Mã số thuế Công Ty TNHH Tulo Mã số thuế: 0107672607 Địa chỉ: Số 18 Hẻm 444/34/5 Phố Đội Cấn, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
Công Ty TNHH Tulo
Mã số thuế: 0107672607
Địa chỉ: Số 18 Hẻm 444/34/5 Phố Đội Cấn, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Ngô Minh Ngọc
Ngày cấp giấy phép: 21/12/2016
Ngày hoạt động: 19/12/2016
Ngành Nghề Kinh Doanh:
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
2 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
3 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
4 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
6 | Phá dỡ | 43110 | |
7 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
8 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
9 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
10 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
11 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
12 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
13 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
14 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
15 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
16 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45301 | |
17 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45302 | |
18 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45303 | |
19 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 | |
20 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45431 | |
21 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45432 | |
22 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45433 | |
23 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
24 | Bán buôn vải | 46411 | |
25 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác | 46412 | |
26 | Bán buôn hàng may mặc | 46413 | |
27 | Bán buôn giày dép | 46414 | |
28 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
29 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
30 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
31 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
32 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
33 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
34 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
35 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
36 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
37 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
38 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
39 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
40 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
41 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 4751 | |
42 | Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh | 47511 | |
43 | Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47519 | |
44 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
45 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh | 47591 | |
46 | Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh | 47592 | |
47 | Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47593 | |
48 | Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47594 | |
49 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 47599 | |
50 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47610 | |
51 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47620 | |
52 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | 47630 | |
53 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | 47640 | |
54 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ | 4782 | |
55 | Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ | 47821 | |
56 | Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ | 47822 | |
57 | Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ | 47823 | |
58 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
59 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
60 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
61 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
62 | Bưu chính | 53100 | |
63 | Chuyển phát | 53200 | |
64 | Hoạt động viễn thông khác | 6190 | |
65 | Hoạt động của các điểm truy cập internet | 61901 | |
66 | Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu | 61909 | |
67 | Lập trình máy vi tính | 62010 | |
68 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 62020 | |
69 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | 62090 | |
70 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan | 63110 | |
71 | Cổng thông tin | 63120 | |
72 | Hoạt động thông tấn | 63210 | |
73 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu | 63290 | |
74 | Hoạt động ngân hàng trung ương | 64110 | |
75 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác | 64190 | |
76 | Hoạt động công ty nắm giữ tài sản | 64200 | |
77 | Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác | 64300 | |
78 | Hoạt động cho thuê tài chính | 64910 | |
79 | Hoạt động cấp tín dụng khác | 64920 | |
80 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) | 64990 | |
81 | Bảo hiểm nhân thọ | 65110 | |
82 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
83 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
84 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
85 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
86 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
87 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
88 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
89 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
90 | Quảng cáo | 73100 | |
91 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
92 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
93 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 | |
94 | Giáo dục nghề nghiệp | 8532 | |
95 | Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp | 85321 | |
96 | Dạy nghề | 85322 | |
97 | Đào tạo cao đẳng | 85410 | |
98 | Đào tạo đại học và sau đại học | 85420 | |
99 | Giáo dục thể thao và giải trí | 85510 | |
100 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật | 85520 | |
101 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | 85590 | |
102 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục | 85600 | |
103 | Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc | 9200 | |
104 | Hoạt động xổ số | 92001 | |
105 | Hoạt động cá cược và đánh bạc | 92002 | |
106 | Hoạt động của các cơ sở thể thao | 93110 | |
107 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao | 93120 | |
108 | Hoạt động thể thao khác | 93190 | |
109 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề | 93210 | |
110 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu | 93290 | |
111 | Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ | 94110 | |
112 | Hoạt động của các hội nghề nghiệp | 94120 | |
113 | Hoạt động của công đoàn | 94200 | |
114 | Hoạt động của các tổ chức tôn giáo | 94910 | |
115 | Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu | 94990 | |
116 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | 95110 | |
117 | Sửa chữa thiết bị liên lạc | 95120 | |
118 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng | 95210 | |
119 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình | 95220 | |
120 | Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da | 95230 | |
121 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự | 95240 | |
122 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 95290 | |
123 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) | 96100 | |
124 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú | 96200 | |
125 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu | 96310 | |
126 | Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ | 96320 | |
127 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ | 96330 | |
128 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu | 96390 | |
129 | Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình | 97000 | |
130 | Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình | 98100 | |
131 | Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình | 98200 | |
132 | Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế | 99000 |