Mã số thuế Công Ty TNHH Hồi Sinh Và Phát Triển Mã số thuế: 0107965836 Địa chỉ: Số nhà 32 ngách 141/5, ngõ 141 phố Lê Văn Hiến, Phường Đức Thắng, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Công Ty TNHH Hồi Sinh Và Phát Triển
Mã số thuế: 0107965836
Địa chỉ: Số nhà 32 ngách 141/5, ngõ 141 phố Lê Văn Hiến, Phường Đức Thắng, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Cấn Thị Thanh Huyền
Ngày cấp giấy phép: 16/08/2017
Ngày hoạt động: 16/08/2017
Ngành Nghề Kinh Doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 118 | |
2 | Trồng rau các loại | 1181 | |
3 | Trồng đậu các loại | 1182 | |
4 | Trồng hoa, cây cảnh | 1183 | |
5 | Trồng cây hàng năm khác | 1190 | |
6 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | 128 | |
7 | Trồng cây gia vị | 1281 | |
8 | Trồng cây dược liệu | 1282 | |
9 | Trồng cây lâu năm khác | 1290 | |
10 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 1300 | |
11 | Chăn nuôi trâu, bò | 1410 | |
12 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la | 1420 | |
13 | Chăn nuôi dê, cừu | 1440 | |
14 | Chăn nuôi lợn | 1450 | |
15 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt | 1010 | |
16 | Chế biến và đóng hộp thịt | 10101 | |
17 | Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác | 10109 | |
18 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 | |
19 | Chế biến và đóng hộp thuỷ sản | 10201 | |
20 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh | 10202 | |
21 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô | 10203 | |
22 | Chế biến và bảo quản nước mắm | 10204 | |
23 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác | 10209 | |
24 | Chế biến và bảo quản rau quả | 1030 | |
25 | Chế biến và đóng hộp rau quả | 10301 | |
26 | Chế biến và bảo quản rau quả khác | 10309 | |
27 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | 1104 | |
28 | Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai | 11041 | |
29 | Sản xuất đồ uống không cồn | 11042 | |
30 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
31 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
32 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
33 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
34 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
35 | Bán buôn chè | 46325 | |
36 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
37 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
38 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
39 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
40 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
41 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
42 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
43 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
44 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
45 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
46 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
47 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
48 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
49 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
50 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
51 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
52 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
53 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
54 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
55 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
56 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47221 | |
57 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 47222 | |
58 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 47223 | |
59 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 47224 | |
60 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47229 | |
61 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
62 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 47240 | |
63 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47300 | |
64 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | 4781 | |
65 | Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ | 47811 | |
66 | Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ | 47812 | |
67 | Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ | 47813 | |
68 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | 47814 | |
69 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
70 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
71 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
72 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
73 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
74 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
75 | Vận tải đường ống | 49400 | |
76 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
77 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn | 74901 | |
78 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu | 74909 | |
79 | Hoạt động thú y | 75000 |