Mã số thuế Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Lắp Thanh Bình Mã số thuế: 0107963966 Địa chỉ: Số nhà 39 ngõ 87 đường Tân Xuân, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Lắp Thanh Bình
Mã số thuế: 0107963966
Địa chỉ: Số nhà 39 ngõ 87 đường Tân Xuân, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Phạm Duy Hưng
Ngày cấp giấy phép: 16/08/2017
Ngày hoạt động: 15/08/2017
Ngành Nghề Kinh Doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | 2710 | |
2 | Sản xuất mô tơ, máy phát | 27101 | |
3 | Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | 27102 | |
4 | Sản xuất pin và ắc quy | 27200 | |
5 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học | 27310 | |
6 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác | 27320 | |
7 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại | 27330 | |
8 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng | 27400 | |
9 | Sản xuất đồ điện dân dụng | 27500 | |
10 | Sản xuất thiết bị điện khác | 27900 | |
11 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) | 28110 | |
12 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu | 28120 | |
13 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác | 28130 | |
14 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động | 28140 | |
15 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung | 28150 | |
16 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp | 28160 | |
17 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) | 28170 | |
18 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén | 28180 | |
19 | Sản xuất máy thông dụng khác | 28190 | |
20 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp | 28210 | |
21 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại | 28220 | |
22 | Sản xuất máy luyện kim | 28230 | |
23 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng | 28240 | |
24 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá | 28250 | |
25 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da | 28260 | |
26 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
27 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
28 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
29 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
30 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
31 | Phá dỡ | 43110 | |
32 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
33 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
34 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
35 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
36 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
37 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
38 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
39 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
40 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
41 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
42 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
43 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
44 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
45 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
46 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
47 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
48 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
49 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
50 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
51 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
52 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
53 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
54 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
55 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
56 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
57 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
58 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
59 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
60 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
61 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
62 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
63 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
64 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
65 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
66 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
67 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | 47521 | |
68 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | 47522 | |
69 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47523 | |
70 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47524 | |
71 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47525 | |
72 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47529 | |
73 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 | |
74 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 | |
75 | Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47731 | |
76 | Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh | 47732 | |
77 | Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47733 | |
78 | Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47734 | |
79 | Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh | 47735 | |
80 | Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47736 | |
81 | Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47737 | |
82 | Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47738 | |
83 | Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 47739 | |
84 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
85 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
86 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
87 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
88 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
89 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
90 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
91 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
92 | Quảng cáo | 73100 | |
93 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
94 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
95 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 | |
96 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
97 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
98 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
99 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
100 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
101 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
102 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
103 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
104 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
105 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
106 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
107 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
108 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
109 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |
Tags:
Chua co du lieu